Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summit trestle

Xây dựng

trụ đỡ trên đỉnh (của đường tàu treo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Summitless

    Tính từ: không có đỉnh, không có chóp,
  • Summon

    / 'sʌmən /, Ngoại động từ: gọi đến, mời đến, triệu đến; triệu tập (một cuộc họp..),...
  • Summoner

    Danh từ: người mời; kêu gọi,
  • Summons

    / ´sʌmənz /, Danh từ: sự gọi đến, sự triệu đến; lời triệu tập, (pháp lý) lệnh đòi ra...
  • Summons to a meeting

    giấy triệu tập cuộc họp,
  • Summum bonum

    Danh từ: cái chí thiện,
  • Sumo

    / ´su:mou /, Danh từ: môn vật sumô,
  • Sump

    / sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu,...
  • Sump-pump

    bơm hút nước,
  • Sump-sump

    bơm hút nước,
  • Sump-type lubrication

    sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ),
  • Sump (drain) plug

    ống xả cácte dầu,
  • Sump bleached oil

    dầu tẩy trắng bằng mặt trời,
  • Sump drain plug

    nút tháo kho dầu trong cacte,
  • Sump gasket

    đệm lót cácte dầu,
  • Sump guard

    tấm bảo vệ cacte dầu, vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top