Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summum bonum

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

Cái chí thiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sumo

    / ´su:mou /, Danh từ: môn vật sumô,
  • Sump

    / sʌmp /, Danh từ: hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải, (kỹ thuật) bình hứng dầu,...
  • Sump-pump

    bơm hút nước,
  • Sump-sump

    bơm hút nước,
  • Sump-type lubrication

    sự bôi trơn kiểu lắng (bôi trơn động cơ),
  • Sump (drain) plug

    ống xả cácte dầu,
  • Sump bleached oil

    dầu tẩy trắng bằng mặt trời,
  • Sump drain plug

    nút tháo kho dầu trong cacte,
  • Sump gasket

    đệm lót cácte dầu,
  • Sump guard

    tấm bảo vệ cacte dầu, vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ),
  • Sump heater

    bộ gia nhiệt cacte, bộ gia nhiệt dầu,
  • Sump hole

    giếng bùn,
  • Sump oil

    dầu cặn bể, dầu cặn bể,
  • Sump pan

    lòng chảo thu nước, bể lắng,
  • Sump pipe

    ống xả nước,
  • Sump pit

    hầm tháo nước bẩn, hố tiêu nước (nhờ nước ngấm dần qua đất), giếng dầu,
  • Sump pump

    bơm thải dầu cặn,
  • Sump shot

    bắn nút nổ,
  • Sump strainer

    bộ lọc tầng,
  • Sump tank

    bể góp chứa, thùng cặn, thùng lắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top