Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sun seeker

Điện tử & viễn thông

bộ tìm (kiếm) Mặt trời

Xem thêm các từ khác

  • Sun sensitive device

    thiết bị cảm ứng mặt trời,
  • Sun sensor

    bộ đầu đọc mặt trời, bộ cảm biến mặt trời,
  • Sun shade

    kết cấu che nắng,
  • Sun synchronous orbit

    quỹ đạo đồng bộ mặt trời,
  • Sun test

    phép thử phơi nắng (độ bền màu), thí nghiệm phơi nắng,
  • Sun tracker

    máy theo dõi mặt trời,
  • Sun trout

    cá hồi xám,
  • Sun wheel

    bánh trung tâm, bánh răng mặt trời, bánh răng trung tâm,
  • Sun window

    cửa sổ sáng,
  • Sunbathing

    Danh từ: tắm nắng,
  • Sunbeam

    / `sʌn,bim /, Danh từ: tia nắng, Xây dựng: tia mặt trời,
  • Sunbeam test

    thử nghiệm tia mặt trời, thử độ chói sáng,
  • Sunbed

    / ´sʌn¸bed /, Danh từ: máy tạo nắng nhân tạo dùng trong thẩm mỹ,
  • Sunblock

    Danh từ: thuốc chống ăn nắng,
  • Sunbrightness test

    thử nghiệm tia mặt trời,
  • Sunbunrt

    Tính từ: bị cháy nắng, rám nắng,
  • Sunburn

    / ´sʌn¸bə:n /, sự cháy nắng, sự rám nắng, sự sạm nắng, màu sạm nắng (của da), Ngoại động từ:...
  • Sunburned

    / ´sʌn¸bə:nd /, như sunbunrt,
  • Sunburner

    cụm đèn trần,
  • Sunburnt

    Tính từ: rám nắng, sạm nắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top