Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunday-school

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Trường dạy ngày chủ nhật (trường đạo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sunday and holiday excepted

    trừ ngày lễ và ngày chủ nhật,
  • Sunday and holidays included

    gồm cả ngày chủ nhật và ngày lễ,
  • Sundays and holidays excepted

    trừ ngày chủ nhật và ngày lễ,
  • Sunder

    / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh),...
  • Sunderance

    / ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra,
  • Sundew

    / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • Sundial

    / ´sʌn¸daiəl /, Danh từ: Đồng hồ dùng bóng của que mốc để đo thời gian (thời xưa), Đồng...
  • Sundown

    / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng...
  • Sundowner

    / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào...
  • Sundries

    Danh từ số nhiều: Đồ lặt vặt, những thứ tạp nhạp, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Sundries account

    tài khoản linh tinh, tài khoản tạp hạng,
  • Sundries dispatch

    gửi hành lý bao gói,
  • Sundries ledger

    sổ các loại,
  • Sundriesman

    người bán tạp phẩm chuyên dùng,
  • Sundry

    / 'sʌndri /, Tính từ: lặt vặt, tạp nhạp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Sundry account

    tài khoản linh tinh,
  • Sundry cash accounts

    quỹ đa dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top