Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sundry overhead

Kinh tế

các khoản chi linh tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sundry revenue

    thu nhập thuế các loại,
  • Sundry traffic

    vận tải lẻ tẻ,
  • Sunfast

    / ´sʌn¸fa:st /, Tính từ: phơi nắng không phai,
  • Sunfast paint

    sơn chịu nắng,
  • Sunfish

    / ´sʌn¸fiʃ /, Danh từ: cá thái dương,
  • Sunfist

    Danh từ: (động vật học) cá thái dương,
  • Sunflower

    / ´sʌn¸flauə /, Danh từ: (thực vật học) cây hướng dương, hoa hướng dương, Kinh...
  • Sunflower cataract

    đục thể thủy tinh hình hoahướng dương, đục thể thủy tinh hình hoa qùy,
  • Sunflower meal

    bột hướng dương,
  • Sunflower oil

    dầu cây hướng dương, dầu hướng dương,
  • Sungear

    bánh răng trung tâm, bánh răng định tinh,
  • Sunglass

    / ´sʌn¸gla:s /, Kỹ thuật chung: kính râm, kính mát,
  • Sunglasses for welding protection

    kính bảo vệ khi hàn, kính râm bảo vệ khi hàn,
  • Sunk

    / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật...
  • Sunk basin

    giếng thu nước,
  • Sunk bead

    gờ chìm,
  • Sunk capital

    vốn bị sa sút, vốn đã đầu tư, vốn đã định, vốn lắng chìm,
  • Sunk carving

    khắc chìm,
  • Sunk cost

    chi phí ngầm, chi phí lắng chìm, phí tổn chìm, phí tổn đã đầu tư, phí tổn đóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top