Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sung

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem sing


Xem thêm các từ khác

  • Sungear

    bánh răng trung tâm, bánh răng định tinh,
  • Sunglass

    / ´sʌn¸gla:s /, Kỹ thuật chung: kính râm, kính mát,
  • Sunglasses for welding protection

    kính bảo vệ khi hàn, kính râm bảo vệ khi hàn,
  • Sunk

    / sʌηk /, Xây dựng: bị đắm, ngầm dưới đất (thùng chứa), Kỹ thuật...
  • Sunk basin

    giếng thu nước,
  • Sunk bead

    gờ chìm,
  • Sunk capital

    vốn bị sa sút, vốn đã đầu tư, vốn đã định, vốn lắng chìm,
  • Sunk carving

    khắc chìm,
  • Sunk cost

    chi phí ngầm, chi phí lắng chìm, phí tổn chìm, phí tổn đã đầu tư, phí tổn đóng,
  • Sunk costs

    phí không đổi,
  • Sunk fascine

    bó cành cây nhúng chìm,
  • Sunk foundation

    móng dầm,
  • Sunk joint

    liên kết chìm, mộng chìm,
  • Sunk key

    chốt chìm nằm trong rãnh, then dẫn, then lăng trụ, then bằng, then chìm,
  • Sunk key (feather)

    then thường,
  • Sunk mount

    sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • Sunk rivet

    đinh tán đầu chìm,
  • Sunk road

    đường lún, đương lún,
  • Sunk screw

    đinh vít chìm, đinh vít đầu chìm, vít đầu lõm, vít mũ chìm, bulông đầu chìm, vít đầu chìm, vít mũ chìm, vít đầu chìm,...
  • Sunk setting

    sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top