Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunk

Mục lục

/sʌηk/

Thông dụng

Xem sink

Chuyên ngành

Xây dựng

bị đắm
ngầm dưới đất (thùng chứa)

Kỹ thuật chung

bị chìm
bị lún
chìm đầu
lõm

Xem thêm các từ khác

  • Sunk basin

    giếng thu nước,
  • Sunk bead

    gờ chìm,
  • Sunk capital

    vốn bị sa sút, vốn đã đầu tư, vốn đã định, vốn lắng chìm,
  • Sunk carving

    khắc chìm,
  • Sunk cost

    chi phí ngầm, chi phí lắng chìm, phí tổn chìm, phí tổn đã đầu tư, phí tổn đóng,
  • Sunk costs

    phí không đổi,
  • Sunk fascine

    bó cành cây nhúng chìm,
  • Sunk foundation

    móng dầm,
  • Sunk joint

    liên kết chìm, mộng chìm,
  • Sunk key

    chốt chìm nằm trong rãnh, then dẫn, then lăng trụ, then bằng, then chìm,
  • Sunk key (feather)

    then thường,
  • Sunk mount

    sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • Sunk rivet

    đinh tán đầu chìm,
  • Sunk road

    đường lún, đương lún,
  • Sunk screw

    đinh vít chìm, đinh vít đầu chìm, vít đầu lõm, vít mũ chìm, bulông đầu chìm, vít đầu chìm, vít mũ chìm, vít đầu chìm,...
  • Sunk setting

    sự lắp chìm (vật kính), giá chìm,
  • Sunk shaft

    giếng mù, móng giếng chìm,
  • Sunk shall

    móng giếng chìm,
  • Sunk well

    giếng chìm, giếng chìm, giếng mù, giếng ngầm, steel sunk well, giếng chìm bằng thép, sunk well foundation, móng giếng chìm
  • Sunk well foundation

    móng thùng chìm, móng giếng chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top