Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunshiny

Nghe phát âm

Mục lục

/´sʌn¸ʃaini/

Thông dụng

Tính từ
Nắng
Vui tươi, hớn hở, tươi sáng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sunspot

    / ´sʌn¸spɔt /, Danh từ: vệt đen ở mặt trời, Điện tử & viễn thông:...
  • Sunspot minimum

    nhật ban tối thiểu,
  • Sunstone

    Danh từ: (khoáng chất) đá mặt trời, đá mặt trời,
  • Sunstroke

    / ´sʌn¸strouk /, Danh từ: sự say nắng, Y học: say nắng,
  • Sunstruck

    Tính từ: bị say nắng,
  • Sunsuit

    / ´sʌn¸su:t /, danh từ, quần áo mặc để tắm nắng,
  • Suntan

    / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • Suntrap

    / ´sʌn¸træp /, Danh từ: nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng,
  • Sunward

    / ´sʌnwəd /, tính từ & phó từ, về phía mặt trời,
  • Sunwards

    Phó từ: (như) sunward,
  • Sunwise

    / ´sʌn¸waiz /, phó từ, theo chiều kim đồng hồ,
  • Suo jure

    Phó từ: (pháp luật) trong phạm vi quyền hạn của mình,
  • Suoerfusion

    sự chậm đông,
  • Suomi

    Danh từ: người phần lan, tiếng phần lan,
  • Sup

    / sʌp /, danh từ, ngụm, hớp (rượu..), ngoại động từ, uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa, cho ăn cơm tối, nội động...
  • Supaergrid

    hệ (thống) lưới điện siêu cao áp (ở anh),
  • Supceptible

    / sə'septəbl /, Tính từ: ( + of) có thể được, dễ mắc, dễ bị, dễ xúc cảm, passage supceptible...
  • Supceptive

    / sə'septiv /, Tính từ: nhận cảm, thụ cảm,
  • Supension

    thanh toán trong trường hợp tạm ngừng,
  • Supension, payment in event of

    thanh toán trong trường hợp tạm ngừng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top