Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sup

Nghe phát âm

Mục lục

/sʌp/

Thông dụng

Danh từ
Ngụm, hớp (rượu..)
neither bit (bite) nor sup
không một miếng cơm một ngụm nước nào
Ngoại động từ
Uống từng ngụm, hớp; ăn từng thìa
Cho ăn cơm tối
Nội động từ
Ăn tối, ăn bữa tối
Viết tắt
Ở trên; ở phần trước (trong một cuốn sách..) ( Latin supra)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
imbibe , pull on , quaff , sip
noun
draft , potation , pull , quaff , sip , swill

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top