Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Super-

Mục lục

/´su:pə/

Thông dụng

Tiền tố có nghĩa là : hơn hẳn; siêu; quá mức : superman siêu phàm
Vượt quá một chuẩn mực : superheat đun quá sôi
Có trình độ quá mức : supersensitive nhạy cảm quá độ
Vượt tất cả những cái khác (về kích thước, quyền lực) : superpower siêu cường
Ở vào vị trí cao hơn : supertonic âm chủ trên
Có tỷ lệ đặc biệt lớn : superphosphate supephôphat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top