Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superatmospheric pressure

Mục lục

Điện lạnh

áp suất trên atmosphe

Kỹ thuật chung

áp suất dư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Superb

    / sju:'pə:b /, Tính từ: nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ, cao cả, (thông tục) tuyệt vời, xuất...
  • Superbackbone

    siêu đường trục, siêu trục chính,
  • Superblock

    Danh từ: khu vực buôn bán, nhà ở quan trọng chỉ có thể đi bộ, siêu khối,
  • Superbomb

    Danh từ: bom hyđro, bom khinh khí,
  • Superbus

    xe buýt loại lớn, Danh từ: xe buýt loại lớn,
  • Superbusiness

    công ty siêu cấp,
  • Supercalender

    Danh từ: trục cán láng (làm giấy); trục cán bóng, Ngoại động từ:...
  • Supercalendered

    Tính từ: cán rất láng (giấy...)
  • Supercalendering

    siêu cán,
  • Supercar-goes

    người áp tải và bán hàng trên tàu,
  • Supercarbonate

    bicarbonate,
  • Supercargo

    / ¸supə´ka:gou /, Danh từ, số nhiều supercargoes: người áp tải và phụ trách bán hàng (trên tàu...
  • Supercavitating propeller

    chân vịt tạo siêu bọt, chân vịt tạo siêu tốc,
  • Supercelestial

    Tính từ: Ở trên không trung, ở trên bầu trời, siêu thần, siêu thánh,
  • Supercentral

    trên trung tâm,
  • Supercentrifugation

    sự siêu ly tâm,
  • Supercentrifuge

    Tính từ: siêu ly tâm,
  • Supercharacter

    ký tự bút trên,
  • Supercharge

    / ´su:pə¸tʃa:dʒ /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy...
  • Supercharge loading

    sự quá tải, sự quá tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top