- Từ điển Anh - Việt
Supercilious
Mục lục |
/¸supə´siliəs/
Thông dụng
Tính từ
Kiêu kỳ, khinh khỉnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bossy , cavalier , cocky * , condescending , contemptuous , disdainful , egotistic , haughty , high-and-mighty * , imperious , insolent , lofty , nervy * , overbearing , patronizing , proud , putting on airs , scornful , snobby , superior , uppity * , vainglorious , high-and-mighty , lordly , overweening , prideful , arrogant , hoity toity , snobbish , snooty , uppity
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superciliously
Phó từ: kiêu kỳ; khinh khỉnh, -
Superciliousness
/ ¸su:pə´siliəsnis /, danh từ, tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Supercilium
lông mày, -
Supercillary arch
cung lông mày (như arcus supercillaris), -
Supercivilized
Tính từ: quá văn minh, -
Superclass
Danh từ: (sinh vật học) liên lớp, siêu lớp, -
Superclusters
siêu quần (sao, thiên hà), siêu tập đoàn, -
Supercolumnar
/ ¸su:pəkə´lʌmnə /, Tính từ: (kiến trúc) xây trên cột, có nhiều tầng cột, -
Supercompact
siêu compac, siêu compact, supercompact element, phần tử siêu compac, supercompact element, phần tử siêu compact -
Supercompact element
phần tử siêu compac, phần tử siêu compact, -
Supercompactor
máy dầm hạng nặng, -
Supercompilation
siêu biên dịch, -
Supercomplex
siêu phức hình, -
Supercomputer
/ ¸su:pəkəm´pju:tə /, Danh từ: siêu máy tính, Toán & tin: bộ tốc... -
Superconcentration
Danh từ: sự tập trung quá sức, -
Superconducting
/ ¸su:pəkən´dʌktiη /, Tính từ: siêu dẫn, Vật lý: sự siêu dẫn,... -
Superconducting-coil electromagnet
nam châm điện siêu dẫn, -
Superconducting cable
cáp siêu dẫn, -
Superconducting cavity
hốc siêu dẫn, -
Superconducting circuit
mạch siêu dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.