Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superciliousness

Mục lục

/¸su:pə´siliəsnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ ta đây

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
haughtiness , hauteur , insolence , loftiness , lordliness , overbearingness , presumption , pride , pridefulness , proudness , superiority

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top