Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supereminence

Mục lục

/¸su:pər´eminəns/

Thông dụng

Danh từ
Tính tuyệt tác, tính siêu việt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supereminent

    Tính từ: tuyệt tác, siêu việt,
  • Supereminently

    Tính từ:,
  • Supererogation

    / ¸su:pə¸erə´geiʃən /, Danh từ: sự làm quá bổn phận mình,
  • Supererogatory

    / ¸su:pəre´rɔgətəri /, tính từ, làm quá bổn phận mình, thừa, không cần thiết, Từ đồng nghĩa:...
  • Superethical

    Tính từ: siêu đạo đức,
  • Superexcellence

    Danh từ: sự tuyệt diệu, sự tuyệt vời, sự xuất chúng,
  • Superexcellent

    Tính từ: tuyệt diệu, tuyệt vời, xuất chúng; thượng hảo hạng,
  • Superexcitation

    Danh từ: sự kích thích quá mức, hưng phấn quá mức, sự siêu kích thích (đối với máy điện...
  • Superface of stratum

    mặt trên của địa tầng,
  • Superfamily

    Danh từ: (sinh vật học) liên họ, siêu họ, liền họ,
  • Superfast

    / ¸su:pə´fa:st /, Tính từ: cực nhanh, Kỹ thuật chung: siêu nhanh,
  • Superfast freezer

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing

    sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine,...
  • Superfast freezing machine

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing plant

    trạm (hệ thống) kết đông cực nhanh, trạm kết đông cực nhanh, hệ (thống) kết đông cực nhanh,
  • Superfast freezing system

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfast froster

    hệ (thống) kết đông cực nhanh, máy kết đông cực nhanh,
  • Superfatted

    Tính từ: có nhiều chất béo quá (xà phòng),
  • Superfatting

    sự quá mỡ,
  • Superfcial rock

    đá mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top