- Từ điển Anh - Việt
Superficial
Mục lục |
/ˌsupərˈfɪʃəl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài
Ở bề mặt
Nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc
- superficial knowledge
- kiến thức nông cạn
Vuông, (đo) diện tích (đơn vị đo) (như) super
Chuyên ngành
Toán & tin
ngoài mặat, bề ngoài, nông cạn
Xây dựng
sơ thiển
thuộc bề mặt
Y học
thuộc bề mặt, nông
Điện lạnh
trên mặt
Kỹ thuật chung
bề ngoài
ngoài mặt
mặt ngoài
- superficial electric charge
- diện tích mặt ngoài
- superficial electric-eharge
- diện tích mặt ngoài
- superficial irregularity
- tính bất thường mặt ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , casual , cosmetic , cursory , depthless , desultory , empty , evident , exterior , external , flash , flimsy , frivolous , general , glib , half-baked * , hasty , hurried , ignorant , inattentive , lightweight , nodding , one-dimensional , on the surface , ostensible , outward , partial , passing , perfunctory , peripheral , quick-fix , seeming , shallow , shoal , silly , sketchy , skin-deep * , slapdash * , slight , smattery , summary , surface , tip of the iceberg , trivial , uncritical , warped , skin-deep , ostensive , fake , hollow , incondite , insignificant , meretricious , pro forma , sciolistic , sophomoric , specious , tenuous , token , trite
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Superficial abdominal ring
lỗ bẹn nông, -
Superficial and deep parotid lymph node
hạch bạch huyêt tuyến mang tai nông và sâu, -
Superficial burn
bỏng nóng, bỏng mặt da, -
Superficial cardiac plexus
đám rối thần kinh tim nông, -
Superficial cervical lymph node
hạch bạch huyết cổ sâu, -
Superficial cervical lymphnode
hạch bạch huyết cổ sâu, -
Superficial circumflex iliac vein
tĩnh mạch mũ chậu nông, -
Superficial cleavage
phân cắt trên bề mặt, -
Superficial compaction
sự dầm trên bề mặt, -
Superficial degradation
xói lở mặt [sự xói lở mặt], sự xói lở mặt, -
Superficial density
tỷ trọng mặt, mật độ mặt, -
Superficial deposit
trầm tích trên mặt, -
Superficial deterioration
hư hỏng trên bề mặt, -
Superficial dimension
kích thước bề mặt, -
Superficial dorsal sacrococcygeal ligament
dây chằng cùng cụt lưng nông, lớp nông củadây chằng cùng cụt sau, -
Superficial dorsal vein of clitoris
tĩnh mạch mu âm vật nông, -
Superficial dorsal vein of penis
tĩnh mạch mu dương vật nông, -
Superficial dorsal veinof clitoris
tĩnh mạch mu âm vật nông, -
Superficial dorsal veinof penis
tĩnh mạch mu dương vật nông, -
Superficial drying
sự làm khô bề mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.