- Từ điển Anh - Việt
Superfluous
Mục lục |
/su:´pə:fluəs/
Thông dụng
Tính từ
Thừa, vô dụng, không cần thiết
Chuyên ngành
Toán & tin
thừa, dư, vô ích
Kỹ thuật chung
dư
dư thừa
thừa
vô ích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , de trop , dispensable , excess , excessive , exorbitant , expendable , extravagant , extreme , gratuitous , inessential , in excess , inordinate , lavish , leftover , needless , nonessential , overflowing , overmuch , pleonastic , profuse , redundant , remaining , residuary , spare , superabundant , supererogatory , superfluent , supernumerary , surplus , unasked , uncalled-for , unneeded , unrequired , unwanted , useless , extra , excrescent , extraneous , prodigal , superfluity , unnecessary , worthless
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Superfluous information
thông tin dư, -
Superfluous parameter
tham số thừa, tham số thừa chương trình, -
Superfluous signal
tín hiệu không cần thiết, tín hiệu thừa, -
Superfluous stock
trữ lượng (phát hiện) thêm, -
Superfluous variables
các biến thừa, -
Superfluousness
/ su:´pə:fluəsnis /, danh từ, tính thừa, tính vô dụng, tính không cần thiết, Từ đồng nghĩa:... -
Superfoetation
Danh từ:, -
Superfortress
/ ¸su:pə´fɔ:tris /, danh từ, (quân sự), (hàng không) pháo đài bay, -
Superframe Format (T-1) (SF)
định dạng siêu khung (t-1), -
Superfreeze door
cửa của buồng đông sâu, cửa của buồng siêu lạnh, cửa buồng đông sâu, cửa buồng siêu lạnh,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Universe
149 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMap of the World
630 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.