- Từ điển Anh - Việt
Superstructure
| Mục lục | 
/´su:pə¸strʌktʃə/
Thông dụng
Cách viết khác superstruction
Danh từ
Phần ở trên, tầng ở trên; những phần của một con tàu bên trên boong chính
Kiến trúc thượng tầng
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thượng tầng
Hóa học & vật liệu
cấu trúc trên
Xây dựng
kết cấu bên trên
kết cấu bên trên (của một máy trục có cần cẩu)
kết cấu phần trên
kết cấu thượng tầng
phần ở trên (của một tòa nhà)
Giải thích EN: That part of a building or other structure above the foundation.Giải thích VN: Phần xây dựng phía trên nền móng của một tòa nhà hay kiến trúc khác.
Điện lạnh
siêu cấu trúc
Kỹ thuật chung
phần ở trên
tầng trên
Kinh tế
công trình trên mặt (đường sắt)
phần kiến trúc ở trên
tầng trên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Superstructure cubagethể tích (phần) nhà trên mặt đất,
- 
                                Superstructure deckboong thượng tầng,
- 
                                Superstructure of bridgecấu trúc bên trên của cầu,
- 
                                Superstructure of buildingphần trên mặt đất của nhà,
- 
                                Superstructure soffitmặt dưới đáy của kết cấu phần trên,
- 
                                SupersubmarineDanh từ: tàu ngầm siêu đẳng,
- 
                                SupersubstantialTính từ: siêu thực thể,
- 
                                SupersubtleTính từ: quá tinh vi, quá tinh tế, quá tế nhị,
- 
                                SupersubtletyDanh từ: sự quá tinh vi, sự quá tinh tế, sự quá tế nhị,
- 
                                Supersymmetrical particleshạt siêu đối xứng,
- 
                                Supersymmetrytính siêu đối xứng,
- 
                                Supersync signaltín hiệu siêu đồng bộ,
- 
                                Supertanker/ ´su:pə¸tæηkə /, Danh từ: tàu chở dầu cực lớn, Kinh tế: tàu...
- 
                                Supertare (super tare)trọng lượng bì vượt mức,
- 
                                Supertax/ ´su:pə¸tæks /, Danh từ: thuế phụ, thuế siêu lợi tức (đánh thuế những người có thu nhập...
- 
                                SupertelluricTính từ: Ở trên mặt đất,
- 
                                SupertemporalTính từ: (giải phẫu) trên thái dương, siêu thời gian,
- 
                                Supertension/ ¸su:pə´tenʃən /, Danh từ: Điện áp rất cao (trên 200 kv), sự tăng điện áp quá mức, cao áp,...
- 
                                Superterrenenhư superterrestrial,
- 
                                SuperterrestrialTính từ: Ở trên trái đất, ở trên mặt đất,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                