Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superting force

Kỹ thuật chung

áp lực gối
phản lực gối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supertonic

    Danh từ: (âm nhạc) âm chủ trên, âm chủ thứ hai (vtj dẫn âm thanh),
  • Supertransuranic

    nguyên tố siêu nặng,
  • Supertrings

    siêu dây,
  • Supertuberation

    Danh từ: (thực vật học) sự đâm củ con (trên củ cái),
  • Supertweeter loudspeaker

    loa âm tần siêu cao, loa cực lợi bổng,
  • Superunification theory

    lý thuyết siêu thống nhất,
  • Superuniversal

    vạn năng rộng (máy phay),
  • Superuser

    siêu người dùng,
  • Supervacaneous

    / ¸su:pəvə´keiniəs /, tính từ, thừa, không cần thiết,
  • Supervence

    Tính từ: thừa, không cần thiết,
  • Supervene

    / ¸su:pə´vi:n /, Nội động từ: xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm thay đổi một quá trình),...
  • Supervenience

    / ¸su:pə´vi:niəns /, danh từ, (thông tục) sự xảy ra bất ngờ,
  • Supervenient

    / ¸su:pə´vi:niənt /, tính từ, xảy ra không ngờ, Từ đồng nghĩa: adjective, adscititious , adventitious
  • Supervenosity

    thiếu oxi máu tĩnh mạch,
  • Supervention

    / ¸su:pə´venʃən /, Danh từ: sự xảy ra không ngờ (làm gián đoạn, làm biến đổi một quá trình),...
  • Supervirulent

    quá độc hại,
  • Supervise

    / 'su:pəvaiz /, Ngoại động từ: giám sát; quản lý; kiểm soát, Xây dựng:...
  • Supervising system

    hệ giám sát, hệ kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top