- Từ điển Anh - Việt
Supervisory
Mục lục |
/´su:pə¸vaizəri/
Thông dụng
Tính từ
Giám sát; giám thị
Chuyên ngành
Kinh tế
giám đốc
giám sát
- administrative supervisory department
- phòng giám sát hành chánh
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- supervisory activity
- hoạt động giám sát
- supervisory audit
- sự thẩm tra có tính giám sát
- supervisory authority
- cơ quan giám sát
- supervisory management
- quản lý công việc giám sát
- supervisory responsibility
- chức trách giám sát
quản lý
- supervisory management
- quản lý công việc giám sát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supervisory (S)
giám sát, -
Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát, -
Supervisory Frame (S-FRAME)
khung giám sát, -
Supervisory Function Bit (SFB)
bit chức năng giám sát, -
Supervisory Signal (SVS)
tiín hiệu giám sát, -
Supervisory activity
hoạt động giám sát, -
Supervisory aid
phương tiện giám sát, -
Supervisory analyst
nhà phân tích giám định, -
Supervisory and Control Function (SCF)
chức năng giám sát và điều khiển, -
Supervisory audit
sự thẩm tra có tính giám sát, -
Supervisory authority
cơ quan giám sát, -
Supervisory board
hội đồng giám thị, -
Supervisory channel
đường kênh giám sát, -
Supervisory circuit
mạch kiểm tra, -
Supervisory computer
máy tính giám sát, -
Supervisory control
sự kiểm tra giám sát, điều khiển giám sát, giám sát từ xa, bộ điều khiển giám sát, điều khiển từ xa, giám sát, supervisory... -
Supervisory control system
hệ thống điều khiển giám sát, -
Supervisory efficiency
hiệu năng giám sát, hiệu quả giám sát, -
Supervisory equipment
thiết bị giám sát, -
Supervisory format
dạng thức giám sát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.