Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supervisory

Mục lục

/´su:pə¸vaizəri/

Thông dụng

Tính từ

Giám sát; giám thị

Chuyên ngành

Kinh tế

giám đốc
giám sát
administrative supervisory department
phòng giám sát hành chánh
member of the supervisory board
thành viên hội đồng giám sát
supervisory activity
hoạt động giám sát
supervisory audit
sự thẩm tra có tính giám sát
supervisory authority
cơ quan giám sát
supervisory management
quản lý công việc giám sát
supervisory responsibility
chức trách giám sát
quản lý
supervisory management
quản lý công việc giám sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
directorial , executive , managerial , ministerial

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top