Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supinator

Mục lục

/´su:pi¸neitə/

Thông dụng

Danh từ

(giải phẫu) cơ (quay) ngửa

Chuyên ngành

Y học

cơ ngửa
supinator muscle
cơ ngửa ngắn
supinator ridge
mào cơ ngữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supinator crest

    mào cơ ngửangắn,
  • Supinator muscle

    cơ ngửa ngắn,
  • Supinator ridge

    mào cơ ngữa,
  • Supine

    / soo-'pahyn /, Tính từ: nằm ngửa, lật ngửa (bàn tay), uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu...
  • Supine position

    tư thế nằm ngửa,
  • Supinely

    Phó từ: nằm ngửa, lật ngửa (bàn tay), uể oải, không hoạt động; tỏ ra thiếu nghị lực, tỏ...
  • Supineness

    / su:´painnis /, danh từ, sự lười biếng; không chú ý; đờ đẫn,
  • Supineposition

    tư thế nằm ngửa,
  • Supparative appendicitis

    viêm ruột thừa nhiễm mũ,
  • Supparativeappendicitis

    vìêm ruột thừa nhiễm mũ .,
  • Suppedania

    thuốc đắp gan bàn chân,
  • Supper

    / ˈsʌpə(r) /, Danh từ: bữa ăn tối (ăn khuya), to have cold meat of supper, ăn thịt nguội bữa tối
  • Supper-time

    Danh từ: giờ ăn tối,
  • Supperless

    / ´sʌpəlis /, tính từ, không có ăn tối,
  • Supperline

    siêu dòng,
  • Supplant

    / sə'plɑ:nt /, Ngoại động từ: hất cẳng; thay thế; chiếm chỗ ( ai/cái gì), Hình...
  • Supplantation

    / sə'plɑ:n,teiʃn /, danh từ, sự thay thế, sự lật đổ và thay thế,
  • Supplanter

    / sə'plɑ:ntə /, danh từ, người hất cẳng; người thay thế; người chiếm chỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top