Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supplicate

Mục lục

/´sʌpli¸keit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Năn nỉ, van xin, khẩn khoản

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appeal , beg , beseech , desire , petition , pray , put in for , seek , solicit , crave , entreat , implore , plead , sue

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top