Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply line

Mục lục

Cơ khí & công trình

đường (cong) nạp
đường cung cấp

Hóa học & vật liệu

tuyến cấp (nước)

Điện lạnh

đường dây nuôi

Điện

mạng điện thành phố

Xây dựng

đường ống tiếp liệu

Điện tử & viễn thông

tuyến cấp liệu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top