Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supportive

Mục lục

/sə´pɔ:tiv/

Thông dụng

Tính từ

Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm
she has been very supportive during my illness
cô ấy đã giúp đỡ tôi rất nhiều trong thời gian tôi ốm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessory , ancillary , assistant , collateral , contributory , subsidiary

Xem thêm các từ khác

  • Supports

    mố trụ cầu (nói chung),
  • Supposable

    / sə´pouzəbl /, tính từ, có thể giả thiết, có thể giả định,
  • Supposably

    Tính từ:,
  • Supposal

    Tính từ: tưởng tượng; giả định,
  • Suppose

    / sә'pәƱz /, Ngoại động từ: cho là; tin rằng; nghĩ rằng, giả định; cho rằng; giả sử, (ở...
  • Supposed

    / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng,
  • Supposedly

    / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • Supposing

    / sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,
  • Supposing that

    như supposing,
  • Supposition

    / ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết,...
  • Suppositional

    / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa:...
  • Suppositionally

    Phó từ:,
  • Suppositious

    / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Supposititious

    Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false...
  • Supposititiousness

    Danh từ: sự giả, sự giả mạo; tính giả, tính giả mạo,
  • Suppositoria

    số nhiều củasuppositorium,
  • Suppositorium

    thuốc đạn,
  • Suppository

    / sə´pɔzitəri /, Danh từ: (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top