Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supposable

Mục lục

/sə´pouzəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể giả thiết, có thể giả định

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supposably

    Tính từ:,
  • Supposal

    Tính từ: tưởng tượng; giả định,
  • Suppose

    / sә'pәƱz /, Ngoại động từ: cho là; tin rằng; nghĩ rằng, giả định; cho rằng; giả sử, (ở...
  • Supposed

    / sə´pouzd /, Tính từ: Được cho là; tưởng là; chỉ là giả thiết, chỉ là tưởng tượng,
  • Supposedly

    / sə´pouzidli /, Phó từ: cho là, giả sử là; nói như là, làm như là,
  • Supposing

    / sə´pouziη /, Liên từ: giả sử; nếu,
  • Supposing that

    như supposing,
  • Supposition

    / ¸sʌpə´ziʃən /, Danh từ: sự giả thiết, sự giả định; điều được giả định, giả thuyết,...
  • Suppositional

    / ¸sʌpə´ziʃənəl /, tính từ, có tính chất giả thuyết, có tính chất ức đoán, Từ đồng nghĩa:...
  • Suppositionally

    Phó từ:,
  • Suppositious

    / ¸sʌpə´ziʃəs /, Tính từ: (thuộc) giả thuyết, Từ đồng nghĩa:...
  • Supposititious

    Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, bogus , fake , false...
  • Supposititiousness

    Danh từ: sự giả, sự giả mạo; tính giả, tính giả mạo,
  • Suppositoria

    số nhiều củasuppositorium,
  • Suppositorium

    thuốc đạn,
  • Suppository

    / sə´pɔzitəri /, Danh từ: (y học) thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... cho tan ra trị táo...
  • Suppress

    / sə´pres /, Ngoại động1 từ: Đình bản, tịch thâu (không cho phát hành), (điện) triệt, khử...
  • Suppress Length Indication (SLI)

    chỉ thị độ dài nén,
  • Suppressant

    / sə´presənt /, Danh từ: vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top