Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supremely

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Một cách cao nhất; vô cùng; tột bậc
supremely happy
hạnh phúc tột bậc

Xem thêm các từ khác

  • Supremo

    / su´pri:mou /, Danh từ, số nhiều supremos: lãnh tụ tối cao,
  • Supremum

    Toán & tin: cận trên đúng, suprimâm,
  • Supremum strategy

    Kinh tế: chiến lược quản lý rủi ro linh hoạt,
  • Supt

    viết tắt, ( supt) sĩ quan (nhất là trong lực lượng cảnh sát) ( superintendent),
  • Sur-

    tiền tố có nghĩa là ở trên, vượt quá : surtax thuế phụ : surrealism chủ nghĩa siêu thực,
  • Sura

    / ´suərə /, Danh từ: thiên xu-ra (trong kinh co-ran), Y học: bắp chân,...
  • Surah

    Danh từ: lụa xura, lụa chéo ấn độ,
  • Sural

    / ´sjuərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bắp chân, sural artery, động mạch bắp chân
  • Sural artery

    động mạch bắp chân,
  • Sural nerve

    dây thần kinh hiển ngoài,
  • Suralimentation

    ăn quá mức,
  • Suralnerve

    dây thầnkinh hiển ngoài,
  • Surat

    Danh từ: vải xurat,
  • Surbase

    Danh từ: (kiến trúc) đường đắp nổi ở cuối tường, cột, gờ chân cột, gờ chân cột,
  • Surbased

    Tính từ: (kiến trúc) có đường đắp nổi ở cuối tường, cột, (kiến trúc) rất thấp (bề...
  • Surbased arch

    vòm hộp có độ vồng nhỏ hơn nửa nhịp,
  • Surcease

    / sə:´si:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng, Nội...
  • Surcharge

    / ´sə:¸tʃa:dʒ /, Danh từ: phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải), số tiền tính thêm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top