Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surbased arch

Xây dựng

vòm hộp có độ vồng nhỏ hơn nửa nhịp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surcease

    / sə:´si:s /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thôi, sự ngừng, sự dừng, Nội...
  • Surcharge

    / ´sə:¸tʃa:dʒ /, Danh từ: phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải), số tiền tính thêm,...
  • Surcharge depth

    lớp tàn đỉnh,
  • Surcharge load

    sự quá tải, sự quá tải,
  • Surcharge pool

    mức nước gia cường (của hồ chứa),
  • Surcharge storage

    dung tích dự trữ (phòng lũ của hồ chứa nước),
  • Surcharged pool

    hồ quá tải, mực tăng của hồ chứa,
  • Surcharged wall

    tường thêm tải,
  • Surcingle

    Danh từ: Đai yên (yên ngựa), Đai áo (áo thầy tu), Ngoại động từ:...
  • Surcoat

    / ´sə:¸kout /, Danh từ: (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp), Áo vét đàn bà ( (thế kỷ) 15, 16),...
  • Surculose

    / ´sə:kju¸lous /, Tính từ: (thực vật học) sinh chồi bên,
  • Surculous

    như surculose,
  • Surd

    / sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán...
  • Surd root

    nghiệm bội ba, nghiệm vô tỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top