Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surcharge

Mục lục

/´sə:¸tʃa:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

Phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải)
Số tiền tính thêm, tiền trả thêm
Thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế)
Dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
(kỹ thuật) sự quá tải
(điện học) sự nạp (điện) quá

Ngoại động từ

Chất quá nặng, cho chở quá nặng
Bắt phạt quá nặng
Đánh thuế thêm; tính thêm, đòi trả tiền thêm
Đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
(kỹ thuật) quá tải
(điện học) nạp (điện) quá

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

tải chất thêm

Giải thích EN: 1. any load above the ground surface.any load above the ground surface.2. any load above the top of a retaining wall.any load above the top of a retaining wall.

Giải thích VN: 1. phần tải phía trên bề mặt đất. 2. phần tải phía trên đỉnh một tường giữ.

tải trọng phụ

Điện lạnh

tải thêm

Kỹ thuật chung

chất thêm
nạp quá (điện)
phụ phí
phụ phí (giá cả)
quá tải
sự nạp quá (điện)
sự quá tải
tải trọng
tải trọng dằn
tải trọng tạm thời
gia tải

Kinh tế

bắt chịu trách nhiệm
chất hàng quá tải
đảm phụ
phụ phí
phụ thuế, sự chở quá tải
phần chất thêm
sự chất thêm hàng
sự chở quá tải
thuế phạt
thuế phụ thu
tiền trả thêm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
additional charge , cost , expense , extra , overcharge , overload , payment , price , surtax , tax , burden , impost

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top