Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surcharge pool

Kỹ thuật chung

mức nước gia cường (của hồ chứa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surcharge storage

    dung tích dự trữ (phòng lũ của hồ chứa nước),
  • Surcharged pool

    hồ quá tải, mực tăng của hồ chứa,
  • Surcharged wall

    tường thêm tải,
  • Surcingle

    Danh từ: Đai yên (yên ngựa), Đai áo (áo thầy tu), Ngoại động từ:...
  • Surcoat

    / ´sə:¸kout /, Danh từ: (sử học) áo choàng (ngoài áo giáp), Áo vét đàn bà ( (thế kỷ) 15, 16),...
  • Surculose

    / ´sə:kju¸lous /, Tính từ: (thực vật học) sinh chồi bên,
  • Surculous

    như surculose,
  • Surd

    / sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán...
  • Surd root

    nghiệm bội ba, nghiệm vô tỷ,
  • Surdimute

    điếc câm,
  • Surdimutism

    tật điếc câm,
  • Surditas

    (chứng) điếc,
  • Surdity

    Danh từ: tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc, chứng điếc,
  • Surds

    ,
  • Sure

    / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure...
  • Sure-enough

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top