Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surculose

Mục lục

/´sə:kju¸lous/

Thông dụng

Cách viết khác surculous

Tính từ

(thực vật học) sinh chồi bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surculous

    như surculose,
  • Surd

    / sə:d /, Tính từ: (toán học) vô tỷ, vô thanh (âm), Danh từ: (toán...
  • Surd root

    nghiệm bội ba, nghiệm vô tỷ,
  • Surdimute

    điếc câm,
  • Surdimutism

    tật điếc câm,
  • Surditas

    (chứng) điếc,
  • Surdity

    Danh từ: tính vô thanh (của phụ âm), sự điếc, chứng điếc,
  • Surds

    ,
  • Sure

    / ʃuə /, Tính từ: ( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được, chắc, chắc chắn, i'm sure...
  • Sure-enough

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa,
  • Sure-fire

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không...
  • Sure-footed

    / ¸ʃuə´futid /, tính từ, vững chân, không ngã được, không trượt được, không nhầm được,
  • Sure-footedly

    Phó từ:,
  • Sure-footedness

    Danh từ: sự vững chân; không thể vấp ngã, sự chắc chắn; không thể sai lầm,
  • Sure enough

    Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
  • Sure of oneself

    Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • Sure thing

    Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông...
  • Surefire

    / ´ʃuə¸faiə /, tính từ, (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả,
  • Surely

    / ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục)...
  • Sureness

    / ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top