Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface finish

Mục lục

Xây dựng

sự đánh bóng bề mặt

Kỹ thuật chung

độ hoàn thiện bề mặt

Giải thích EN: The degree of smoothness of a surface.Giải thích VN: Mức độ nhẵn mịn của bề mặt.

degrees of (surface) finish
mức độ hoàn thiện bề mặt
lớp láng mặt
lớp hoàn chỉnh bề mặt
lớp hoàn thiện bề mặt

Cơ - Điện tử

độ bóng bề mặt

độ bóng bề mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top