Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surface noise

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát)

Điện

nhiễu âm mặt đĩa

Giải thích VN: Nhiễu âm gây ra bởi sự ma sát mũi kim trên đường rãnh của đĩa hát.

Điện tử & viễn thông

nhiễu bề mặt

Điện lạnh

tiếng ồn bề mặt
tạp âm bề mặt
tạp nhiễu bề mặt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top