Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surge chamber

Mục lục

Hóa học & vật liệu

buồng điều áp

Điện lạnh

buồng ổn định (dòng chảy)

Kỹ thuật chung

bể điều áp
spilling surge chamber
bể điều áp có tràn

Xây dựng

buồng điều áp

Xem thêm các từ khác

  • Surge characteristic

    đặc trưng chuyền tiếp, đặc trưng chuyển tiếp, đặc tuyến tăng vọt,
  • Surge counter

    máy đếm sét,
  • Surge counting device

    máy đếm sét,
  • Surge current

    dòng điện tăng vọt (ở mạng điện), dòng điện xung,
  • Surge current generator

    máy phát xung dòng điện,
  • Surge diverter

    bộ khử quá điện áp, bộ tháo sét, bộ chống sét van, cái chống sét, cột chống sét, cột thu lôi,
  • Surge drum

    thùng đệm, thùng hoãn xung, bình gom lỏng, bình tách lỏng, bình trung gian, bình phân ly tác nhân lạnh, bình thăng bằng, bộ phận...
  • Surge electrode current

    dòng điện cực quá áp, dòng điện cực sự cố, dòng sự cố,
  • Surge gallery

    hành lang điều áp,
  • Surge generator

    máy tạo xung cao áp, máy phát sóng xung (kích), máy phát xung đột biến, máy tạo sóng xung, máy tạo xung điện,
  • Surge header

    ống góp đường hút,
  • Surge impedance

    dẫn nạp đặc trưng, tổng trở đặc tính, trở kháng của sóng xung,
  • Surge in prices

    sự lên giá đột ngột,
  • Surge output

    trở kháng sóng (xung),
  • Surge pile

    đống vật liệu rời, đống trộn vữa, đống đá,
  • Surge pipe

    ống điều áp,
  • Surge pressure

    áp suất dư,
  • Surge protection

    sự bảo vệ tăng áp,
  • Surge protector

    bộ chống đột biến điện, bộ chống sốc điện, thiết bị chống sốc điện,
  • Surge pump

    bơm màng ngăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top