Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surge relay

Điện

rơre xung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surge resistance

    bộ chống đột biến điện, bộ chống sốc điện, sự chống tăng vọt, thiết bị chống sốc điện, tính chống tăng vọt,...
  • Surge shaft

    giếng đều áp, giếng điều áp, giếng sóng cồn, giếng sóng rồi,
  • Surge suppressor

    bộ triệt tăng vọt,
  • Surge tank

    buồng cân bằng, tháp buồng điều áp, tháp điều áp, buồng hoãn xung, thùng tách lỏng, tăng (bình) tách lỏng, bể cân bằng,...
  • Surge tank with expansion chamber

    buồng điều áp hai ngăn,
  • Surge test

    thử nghiệm đột biến, thử phóng điện xung,
  • Surge velocity

    vận tốc nghiêng dọc (khi tàu lắc),
  • Surge vessel

    thùng hoãn xung,
  • Surge voltage

    điện áp sét, điện áp xung,
  • Surge voltage Protector (SVP)

    bộ bảo vệ chống điện áp tăng vọt,
  • Surge voltage generator

    máy phát xung điện áp,
  • Surge voltage protector

    bộ bảo vệ quá điện áp,
  • Surge wave

    sóng cồn,
  • Surged

    ,
  • Surgeon

    / 'sə:dʤən /, Danh từ: nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thuật, sĩ quan quân y; thầy thuốc quân y,...
  • Surgeon-fish

    Danh từ: (động vật học) cá đuôi gai, cá đuôi gai,
  • Surgeon general

    Danh từ số nhiều của surgeons .general: người cầm đầu quân y,
  • Surgeon knot

    nút phẩu thuật,
  • Surgeonknot

    nút phẩu thuật,
  • Surgery

    / 'sз:dƷәri /, Danh từ: khoa phẫu thuật; sự mổ, phòng khám bệnh; giờ khám bệnh, (thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top