Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surgery

Mục lục

/'sз:dƷәri/

Thông dụng

Danh từ

Khoa phẫu thuật; sự mổ
plastic/cosmetic surgery
phẫu thuật tạo hình/thẩm mỹ
qualified in surgery and medecine
đủ trình độ chuyên môn về phẫu thuật và nội khoa
Phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
(thông tục) buổi tiếp dân

Chuyên ngành

Y học

phẫu thuật
aural surgery
phẫu thuật tai
cardiac surgery
phẫu thuật tim
cerebral surgery
phẫu thuật não
closed heart surgery
phẫu thuật tim kín
cosmetic surgery
phẫu thuật thẩm mỹ
cryogenic surgery
phẫu thuật cryo
cryogenic surgery
phẫu thuật lạnh sâu
dental surgery
phẫu thuật răng, khoa răng
general surgery
phẫu thuật đại cương
maxillo-facial surgery
phẫu thuật hàm mặt
open heart surgery
phẫu thuật tim hở
operative surgery
phẫu thuật thực hành
orthopedic surgery
phẫu thuật chỉnh hình
plastic surgery
phẫu thuật tạo hình
reconstructive surgery
phẫu thuật phục hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
medical , surgical
noun
abscission , aciurgy , enucleation , incision , resection , section
verb
ablate , abscise , enucleate , excise , resect

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top