- Từ điển Anh - Việt
Suricate
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) cầy bốn ngón
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Surinam guilder
đồng gun-đơ của xu-ri-nam, -
Suriname
/,sʊəri'na:mə/, -
Surjection
toàn ánh, -
Surjective
toàn ánh, -
Surlace flow hydraulics
thuỷ lực học dòng mặt, -
Surliness
/ ´sə:linis /, danh từ, vẻ cáu kỉnh; tính hay gắt gỏng, -
Surlity
Phó từ:, -
Surloin
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) sirloin, -
Surly
/ ´sə:li /, Tính từ: cáu kỉnh, gắt gỏng, không thân thiện, don't look so surly !, Đừng tỏ... -
Surmaster
Danh từ: phụ giáo (trường xanh pôn), -
Surmise
/ sə:´maiz /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, sự ngờ ngợ, Ngoại... -
Surmised
, -
Surmount
/ sə:´maunt /, Ngoại động từ: khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..), phủ, bao phủ,... -
Surmountable
/ sə´mauntəbl /, tính từ, có thể khắc phục được, có thể vượt qua được (khó khăn..), -
Surmounted
Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt... -
Surmounted vault
vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính), vòm cao, -
Surmullet
/ sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:... -
Surname
/ n. ˈsɜrˌneɪm ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm /, Danh từ: họ, Ngoại động...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
