Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surmount

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:´maunt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khắc phục, vượt qua; giải quyết (khó khăn..)
to surmount difficulty
khắc phục khó khăn
Phủ, bao phủ, phủ lên
peaks surmounted with snow
những đỉnh núi có phủ tuyết

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
best , better , cap , clear , conquer , crest , crown , defeat , down , exceed , hurdle , leap , lick * , negotiate , outdo , outstrip , over , overpower , overtop , pass , prevail over , rise above , subdue , surpass , throw * , top * , vanquish , vault , beat , master , overcome , prevail against , rout , subjugate , triumph over , worst , ascend , climb , excel , prevail , rise , scale , top , transcend , triumph

Từ trái nghĩa

verb
give in , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

  • Surmountable

    / sə´mauntəbl /, tính từ, có thể khắc phục được, có thể vượt qua được (khó khăn..),
  • Surmounted

    Tính từ: bị vượt qua; khắc phục, (kiến trúc) nổi vọt lên, surmounted arch, cái vòm nổi vọt...
  • Surmounted vault

    vòm cao (chiều cao vòm lớn hơn nửa đường kính), vòm cao,
  • Surmullet

    / sə:´mʌlit /, Danh từ: (động vật học) cá phèn (như) red mullet, Kinh tế:...
  • Surname

    / n. ˈsɜrˌneɪm  ; v. ˈsɜrˌneɪm , sɜrˈneɪm /, Danh từ: họ, Ngoại động...
  • Surnamed

    Tính từ: họ là, he is surnamed jones, anh ta tên họ là jones
  • Surpass

    / sә'pa:s /, Ngoại động từ: hơn, vượt, trội hơn, Hình Thái Từ:...
  • Surpassable

    / sə:´pa:səbl /, tính từ, có thể vượt qua; thắng,
  • Surpassing

    / sə:´pa:siη /, Tính từ: vượt hơn, trội hơn, khá hơn; khác thường; phi thường (người), surpassing...
  • Surpassingly

    Phó từ:,
  • Surpassingness

    Danh từ: tính siêu việt, vô song, surpassing beauty, vẻ đẹp vô song
  • Surplice

    / ´sə:plis /, Danh từ: Áo tế, áo thụng (của các tu sĩ, những người trong đội hợp xướng mặc...
  • Surplice-fee

    Danh từ: tiền sửa lễ (nhân dịp ma chay, cưới xin, nộp cho nhà thờ),
  • Surplice choir

    Danh từ: Đội đồng ca mặc áo thụng (ở nhà thờ),
  • Surpliced

    Tính từ: mặc áo tế, mặc áo thụng,
  • Surplus

    / 'sə:pləs /, Danh từ: số dư, số thừa; số thặng dư, ( định ngữ) thặng dư, Tính...
  • Surplus-fund warrant

    thông báo ngưng sử dụng khoản dư,
  • Surplus account

    tài khoản ngân hàng dư ngân sách, tài khoản thặng dư ngân sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top