Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surprising

Mục lục

/sə(r)´praiziη/

Thông dụng

Tính từ

Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt
a surprising decision
một quyết định đáng ngạc nhiên
a surprising defeat
một thất bại đáng sửng sốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accidental , amazing , astonishing , chance , electrifying , extraordinary , fortuitous , from left field , impulsive , out of the blue * , remarkable , shocking , startling , stunning , sudden , unanticipated , unforeseen , unpredictable , unpredicted , without warning , wonderful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surprisingly

    / sə'praiziηli /, Phó từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, surprisingly , no one came,...
  • Surprisingness

    / sə:´praiziηgnis /, danh từ, sự làm ngạc nhiên; bất ngờ,
  • Surra

    / ´suərə /, Danh từ: (thú y học) bệnh xura, Y học: bệnh do trypanosoma...
  • Surreal

    / sə´riəl /, Tính từ: không giống thực tế, kỳ quái; kỳ dị,
  • Surrealism

    / sə:´riə¸lizəm /, Danh từ: (nghệ thuật) chủ nghĩa siêu thực,
  • Surrealist

    / sə´riəlist /, tính từ, siêu thực, danh từ, (nghệ thuật) người (nghệ sĩ, nhà văn..) theo chủ nghĩa siêu thực, a surrealist...
  • Surrealistic

    / sə´riəlistik /, tính từ, (thuộc) chủ nghĩa siêu thực; siêu thực, kỳ quái; kỳ dị, a surrealistic style, một phong cách siêu...
  • Surrealistically

    Phó từ: siêu thực tế; siêu thực,
  • Surrealistist

    Tính từ: siêu thực,
  • Surrebut

    Nội động từ: (pháp lý) đáp lại (lời buộc tội của đối phương),
  • Surrebutter

    / ¸sə:ri´bʌtə /, Danh từ: (pháp lý) lời đập lại (lời buộc tội của đối phương),
  • Surrejoin

    như surrebut,
  • Surrejoinder

    / ¸sə:ri´dʒɔində /, như surrebutter,
  • Surrender

    / 'sәrendә(r) /, Danh từ: sự đầu hàng; sự từ bỏ, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì......
  • Surrender changes

    phí tổn mua lại,
  • Surrender charges

    phí tổn mua lại,
  • Surrender documents

    giao chứng từ,
  • Surrender documents (to...)

    giao chứng từ,
  • Surrender of a patent

    sự từ bỏ đặc quyền sáng chế,
  • Surrender of lease

    sự bãi bỏ đồng thuế, sự bãi bỏ hợp đồng thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top