Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surrender documents

Kinh tế

giao chứng từ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surrender documents (to...)

    giao chứng từ,
  • Surrender of a patent

    sự từ bỏ đặc quyền sáng chế,
  • Surrender of lease

    sự bãi bỏ đồng thuế, sự bãi bỏ hợp đồng thuê,
  • Surrender rule

    quy tắc kết hối, quy tắc nhượng lại,
  • Surrender value

    giá trị bồi hoàn, giá trị được trả lại, số tiền bảo hiểm trả lại,
  • Surreptitious

    / ¸sʌrəp´tiʃəs /, Tính từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối, Từ...
  • Surreptitiously

    Phó từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối,
  • Surreptitiousness

    / ¸sʌrəp´tiʃəsnis /, danh từ, sự kín đáo; bí mật; lén lút, sự gian xảo,
  • Surrey

    / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
  • Surrogate

    / ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay...
  • Surrogate Data

    dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá...
  • Surrogateship

    / ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục,
  • Surround

    / sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm...
  • Surround sound

    Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác...
  • Surrounding

    / sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao...
  • Surrounding, adjacent area to

    vùng phụ cận với,
  • Surrounding air

    không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top