Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surrender value

Mục lục

Xây dựng

giá trị bồi hoàn

Kinh tế

giá trị được trả lại
số tiền bảo hiểm trả lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surreptitious

    / ¸sʌrəp´tiʃəs /, Tính từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối, Từ...
  • Surreptitiously

    Phó từ: lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối,
  • Surreptitiousness

    / ¸sʌrəp´tiʃəsnis /, danh từ, sự kín đáo; bí mật; lén lút, sự gian xảo,
  • Surrey

    / ´sʌri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh),
  • Surrogate

    / ´sʌrəgət /, Danh từ: người đại diện, (tôn giáo) người đại diện giám mục, người thay...
  • Surrogate Data

    dữ liệu thay thế, dữ liệu từ các nghiên cứu sinh vật thí nghiệm hay chất kiểm nghiệm, được sử dụng để đánh giá...
  • Surrogateship

    / ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục,
  • Surround

    / sә'raƱnd /, Danh từ: Đường viền bao quanh một (để trang trí..), mép sàn nhà (phần giữa thảm...
  • Surround sound

    Danh từ: Âm thanh nổi, cách tái hiện âm thanh để gây tác dụng các âm đến từ những nơi khác...
  • Surrounding

    / sə.ˈrɑʊn.diɳ /, Danh từ: sự bao quanh, sự bao vây, Tính từ: bao...
  • Surrounding, adjacent area to

    vùng phụ cận với,
  • Surrounding air

    không khí môi trường, không khí môi trường (xung quanh), không khí xung quanh, surrounding air temperature, nhiệt độ không khí xung...
  • Surrounding air temperature

    nhiệt độ không khí xung quanh,
  • Surrounding area

    khu vực xung quanh,
  • Surrounding atmosphere

    khí quyển xung quanh, atmosphe môi trường,
  • Surrounding bed

    lớp bao quanh,
  • Surrounding catchment area

    lưu vực phụ cận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top