Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surtax

Nghe phát âm

Mục lục

/´sə:¸tæks/

Thông dụng

Danh từ

Thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến

Ngoại động từ

Đánh thuế (một khoản thu nhập) theo hình thức lũy tiến

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

đánh thuế phụ thu
đánh thuế thu nhập lũy tiến siêu ngạch
thuế thu thêm theo mức thu nhập
thuế phụ thu
flag surtax
thuế phụ thu quốc tịch tàu
surtax of direct import
thuế phụ thu nhập khẩu trực tiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top