Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surveillance

Mục lục

/sə:´veiləns/

Thông dụng

Danh từ

Sự giám sát; sự theo dõi cẩn thận
to be under surveillance
bị giám sát, bị theo dõi

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

sự quản đốc

Kỹ thuật chung

sự giám sát
health surveillance
sự giám sát sức khoẻ
radar surveillance
sự giám sát bằng rađa
range surveillance
sự giám sát phạm vi
traffic surveillance
sự giám sát giao thông

Kinh tế

sự giám sát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
body mike , bug * , bugging , care , control , direction , eagle eye * , examination , eye , inspection , lookout , peeled eye , scrutiny , spying , stakeout , superintendence , supervision , surveyance , tab * , tail * , tap * , track * , vigil , vigilance , watch , wiretap , espial , observation , track

Từ trái nghĩa

noun
indifference , unobservance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top