Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Survivor

Nghe phát âm

Mục lục

/sə´vaivə/

Thông dụng

Danh từ

Người sống sót

Chuyên ngành

Kinh tế

người còn sống
last-survivor policy
đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống
người sống sót
last survivor
người sống sót sau cùng
last survivor annuity
niên kim của người sống sót sau cùng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top