Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Susceptibility to corrosion

Xây dựng

khuynh hướng dễ bị ăn mòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Susceptibility to cracking

    khả năng phân rã,
  • Susceptible

    / sə´septibl /, Tính từ: dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương, nhạy cảm;...
  • Susceptible to tearing

    không có độ bền kéo,
  • Susceptibleness

    / sə´septibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , vulnerability ,...
  • Susceptibly

    Phó từ:,
  • Susceptive

    Tính từ: nhận cảm; nhạy cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, impressible...
  • Susceptivity

    / ¸sʌsep´tiviti /, danh từ, khả năng cảm nhận; tính nhạy cảm,
  • Susceptometer

    nam châm kế,
  • Suscitation

    sự kích thích, (sự) kích thích,
  • Sushi bond

    trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật),
  • Susi

    Danh từ: vải sọc ( ấn độ),
  • Suspect

    / səs´pekt /, Ngoại động từ: nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ, hoài nghi; ngờ vực; không tin, ngờ...
  • Suspect Material

    chất nghi ngờ, vật liệu xây dựng bị nghi ngờ có chứa amiăng, vd như vật liệu bề mặt, đá lát sàn, đá lát trần, hệ...
  • Suspected carcass

    con thịt nghi ngờ có bệnh,
  • Suspecter

    Danh từ: người ngờ vực,
  • Suspend

    bre & name / sə'spend /, Hình Thái Từ: Ngoại động từ: treo, treo...
  • Suspend, postpone

    đình chỉ,
  • Suspend an order

    ngưng một vụ đặt hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top