Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspect

Nghe phát âm

Mục lục

/səs´pekt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Nghi, ngờ, nửa tin nửa ngờ
to suspect danger
ngờ có nguy hiểm
to suspect somebody of a crime
nghi người nào phạm tội
Hoài nghi; ngờ vực; không tin
to suspect the authenticity of the evidence
hoài nghi tính xác thực của chứng cớ
Ngờ (rằng)

Tính từ

Đáng ngờ, khả nghi; không thể tin được; có thể sai, có thể giả
his statement are suspect
những lời phát biểu của nó không thể tin được

Danh từ

Người khả nghi; người bị tình nghi

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
doubtable , dubious , fishy * , incredible , open , problematic , pseudo * , questionable , ridiculous , shaky * , suspected , suspicious , thick * , thin * , unbelievable , uncertain , unclear , unlikely , unsure , doubtful , equivocal
verb
assume , be afraid , believe , conceive , conclude , conjecture , consider , disbelieve , doubt , expect , feel , gather , harbor suspicion , have a hunch , have doubt , have sneaking suspicion , hazard a guess , hold , imagine , mistrust , presume , reckon , smell a rat , speculate , suppose , surmise , think , think probable , understand , wonder , misdoubt , accused , discredit , distrust , doubtful , dubious , fishy , guess , question , questionable , shaky , suspicious , theorize , uncertain

Từ trái nghĩa

adjective
innocent , known , trusted , trustworthy
verb
know , trust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top