- Từ điển Anh - Việt
Suspended
Mục lục |
/səs´pendid/
Thông dụng
Tính từ
Lơ lửng; huyền phù
Bị hoãn lại
Bị treo giò (Bóng đá)
Chuyên ngành
Toán & tin
bị hoãn lại
Xây dựng
kiểu treo
Kỹ thuật chung
bị treo
lơ lửng
- ability of reexisting bed load & suspended load
- khả năng tái phù sa đáy và phù sa lơ lửng
- attenuation of suspended load
- sự giảm dần bùn cát lơ lửng
- suspended (silt) load
- bùn cát lơ lửng
- suspended contaminants in sewage
- chất bẩn lơ lửng trong chất thải
- suspended deposits
- bùn cát lơ lửng
- suspended deposits
- phù sa lơ lửng
- suspended impurities
- chất lẫn lơ lửng
- suspended liquid droplet
- giọt lỏng lơ lửng
- suspended load discharge
- lưu lượng phù sa lơ lửng
- suspended load precipitability
- khả năng lắng bùn cát lơ lửng
- suspended matter
- chất lơ lửng
- suspended muddy sand
- cát bùn lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng
- suspended particle
- hạt lơ lửng (phù sa)
- suspended-body level measurement
- đo mức vật lơ lửng
nổi
Kinh tế
huyền phù
- suspended pulp
- nước quả dạng huyền phù
treo lơ lửng
vân
Xem thêm các từ khác
-
Suspended-body level measurement
đo mức vật lơ lửng, -
Suspended-span beam
dầm nhịp hẫng, nhịp công xôn, -
Suspended (silt) load
bùn cát lơ lửng, -
Suspended Load
tải trọng lơ lửng, những hạt trầm tích chính bị giữ lại trong cột nước do sự xáo trộn và bị cuốn theo dòng nước... -
Suspended Solid
chất rắn lơ lửng, là những hạt nhỏ của chất rắn gây ô nhiễm nổi trên mặt hoặc lơ lửng trong cống rãnh hay các chất... -
Suspended acoustical ceiling
trần treo hút ẩm, trần cách âm treo, -
Suspended animation
Danh từ: sự hoạt động của cơ thể tạm thời bị ngừng lại (ở người gần chết đuối...) -
Suspended arch
vòm mái treo, vòm treo, vòm treo, -
Suspended beam
dầm treo, -
Suspended bridge deck
sàn cầu treo, -
Suspended cable
dây cáp treo, -
Suspended cable roof
mái bằng dây cáp treo, -
Suspended catwork
giàn giáo treo, -
Suspended ceiling
trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system,... -
Suspended ceiling (system)
hệ trần treo, -
Suspended ceiling board
tấm trần treo, -
Suspended ceiling system
hệ thống trần treo, -
Suspended contaminants in sewage
chất bẩn lơ lửng trong chất thải, -
Suspended cradle
giá nôi treo, -
Suspended crown
vòm treo, kiln with suspended crown, lò có vòm treo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.