Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspended vehicle system (SVS)

Giao thông & vận tải

hệ thống treo xe

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suspended wall

    vách treo, tường treo,
  • Suspended water

    nước treo, tầng nước trên, level of suspended water, mực nước treo
  • Suspender

    / səs´pendə /, Danh từ, số nhiều suspenders: ( số nhiều) dây nịt móc bít tất (dây chun ngắn để...
  • Suspender belt

    danh từ, Đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống (như) cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít...
  • Suspender cable

    cáp treo,
  • Suspenders

    các thanh treo,
  • Suspending wire fittings

    phụ tùng treo dây,
  • Suspense

    / səs´pens /, Danh từ: tình trạng chờ đợi; tình trạng hồi hộp, tình trạng chưa quyết định,...
  • Suspense account

    trương mục giao thời, tài khoản ghi tạm, tài khoản tạm ghi, tài khoản tạm thời, tài khoản treo, treasury suspense account, tài...
  • Suspense file

    tập tin đợi,
  • Suspense fund

    vốn tạm ghi,
  • Suspensibility

    Danh từ: sự có thể treo được,
  • Suspensible

    / səs´pensibl /, tính từ, có thể treo được,
  • Suspensiometer

    dục kế, huyềnphù kế,
  • Suspension

    / səs´penʃən /, Danh từ: sự treo; tình trạng treo, sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi, nhíp...
  • Suspension, Cost of

    tổn phí về tạm ngừng,
  • Suspension, prolonged

    tạm ngừng bị kéo dài,
  • Suspension (link) support

    giá đỡ treo, ổ tựa lắc,
  • Suspension Culture

    vi khuẩn cấy lơ lửng, các tế bào phát triển trong trung gian dinh dưỡng lỏng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top