Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspension bridge

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Cầu treo

Chuyên ngành

Xây dựng

cầu treo

Giải thích EN: A bridge having a road or deck hung from a pair of steel cables, each carried by two towers, one at each bank; e.g., the Golden Gate Bridge over San Francisco Bay.Giải thích VN: Một cầu có phần đường hay sàn được treo bằng hai cáp thép, mỗi cáp được mang bởi hai tháp, mỗi tháp ở một bên bờ. Ví dụ cầu Golden Gate bắc qua vịnh San Francisco.

anchored suspension bridge
cầu treo được neo
chain suspension bridge
cầu treo kiểu dây xích
lattice suspension bridge
cầu treo dạng mắt lưới
ordinary suspension bridge
cầu treo giằng
ordinary suspension bridge
cầu treo neo
self-anchored suspension bridge
cầu treo không giằng chống
self-anchored suspension bridge
cầu treo không giằng neo
stiffened suspension bridge
cầu treo dây võng-dầm cứng
stiffened suspension bridge
cầu treo được tăng cứng
stiffened suspension bridge
cầu treo rầm cứng
suspension bridge anchor span
nhịp neo cầu treo
suspension bridge with fish-belled girder
cầu treo kiểu dầm hình bụng cá
suspension bridge with straight chains
cầu treo kiểu dây xích thẳng
unstiffened suspension bridge
cầu treo không được tăng cứng
cầu treo (các hệ thanh, dây, xích)
cầu treo dây võng
stiffened suspension bridge
cầu treo dây võng-dầm cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top