Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sustained oscillation

Mục lục

Kỹ thuật chung

dao động duy trì
dao động không tắt
dao động liên tục

Giải thích EN: Oscillation that continues over a period of time.Physics. oscillation that is driven and continued by an external force.Giải thích VN: Sự giao động tiếp tục sau một thời gian. Trong vật lý: dao động được tạo ra và tiếp tục bởi một lực ở ngoài .

Xây dựng

dao động duy trì, dao động không tắt dần

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top