Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sustainment

Nghe phát âm

Mục lục

/səs´teinmənt/

Thông dụng

Danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ
Sự chịu đựng
Sự chấp nhận (lời khiếu nại...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sustenance

    / ´sʌstənəns /, Danh từ: chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng), phương tiện sinh sống,...
  • Sustenance money

    tiền trợ cấp sinh hoạt,
  • Sustenance suspensoid

    chất bổ,
  • Sustenance wage

    tiền lương duy trì phương tiện sinh sống,
  • Sustentacular

    Tính từ: Đỡ (mô, tế bào),
  • Sustentacular cell

    tế bào nuôi, tế bào sertoli,
  • Sustentaculum

    Danh từ: (sinh học) mô đỡ; thể đỡ, bộ phận nâng, giá đỡ,
  • Sustentaculum lienis

    dây chằng hoành lách,
  • Sustentaculum of talus

    mỏm chân đế gót,
  • Sustentaculum tali

    mỏm chân đế gót,
  • Sustentaculum tall

    mòn chân đế gót,
  • Sustentation

    / ¸sʌsten´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi sống, sự giữ gìn, sự duy trì, sustentation fund, (từ hiếm,nghĩa...
  • Susu

    Danh từ số nhiều susus: người xuxu (ở mali, ghinê), tiếng xuxu,
  • Susurration

    / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ...
  • Susurrus

    / ´sju:sərəs /, Y học: tiếng rì rào, Từ đồng nghĩa: noun, mumble ,...
  • Sutho

    bệnh phong (ở triều tiên),
  • Sutika

    bệnh , sutika(bệnh thiếu rnáu của thai phụ ấn độ),
  • Sutler

    / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • Sutra

    Danh từ: kinh (đạo phật),
  • Sutro weir

    đập sutro,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top