Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sustenance

Mục lục

/´sʌstənəns/

Thông dụng

Danh từ

Chất bổ, thức ăn thức uống (đen & bóng)
there is no sustenance in it
trong đó không có chất bổ
weak from lack of sustenance
yếu vì thiếu chất bổ dưỡng
Phương tiện sinh sống
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nuôi dưỡng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aid , aliment , bacon * , bread * , bread and butter , comestible , daily bread , eatables , edibles , food , keep , livelihood , maintenance , nourishment , nutrition , pap , provender , provision , ration , refreshment , salt * , subsistence , support , victual , wherewithal , bread , diet , edible , esculent , fare , foodstuff , meat , nurture , nutriment , pabulum , alimentation , alimony , upkeep , living , means , provisions

Từ trái nghĩa

noun
extras

Xem thêm các từ khác

  • Sustenance money

    tiền trợ cấp sinh hoạt,
  • Sustenance suspensoid

    chất bổ,
  • Sustenance wage

    tiền lương duy trì phương tiện sinh sống,
  • Sustentacular

    Tính từ: Đỡ (mô, tế bào),
  • Sustentacular cell

    tế bào nuôi, tế bào sertoli,
  • Sustentaculum

    Danh từ: (sinh học) mô đỡ; thể đỡ, bộ phận nâng, giá đỡ,
  • Sustentaculum lienis

    dây chằng hoành lách,
  • Sustentaculum of talus

    mỏm chân đế gót,
  • Sustentaculum tali

    mỏm chân đế gót,
  • Sustentaculum tall

    mòn chân đế gót,
  • Sustentation

    / ¸sʌsten´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi sống, sự giữ gìn, sự duy trì, sustentation fund, (từ hiếm,nghĩa...
  • Susu

    Danh từ số nhiều susus: người xuxu (ở mali, ghinê), tiếng xuxu,
  • Susurration

    / ¸sju:sə´reiʃən /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc, Từ...
  • Susurrus

    / ´sju:sərəs /, Y học: tiếng rì rào, Từ đồng nghĩa: noun, mumble ,...
  • Sutho

    bệnh phong (ở triều tiên),
  • Sutika

    bệnh , sutika(bệnh thiếu rnáu của thai phụ ấn độ),
  • Sutler

    / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • Sutra

    Danh từ: kinh (đạo phật),
  • Sutro weir

    đập sutro,
  • Suttee

    / ´sʌti: /, Danh từ: người đàn bà tự thiêu chết theo chồng ( ấn độ), tục tự thiêu chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top